THÔNG ĐIỆP TỪ BAN LÃNH ĐẠO CÔNG TY
Lời Ngỏ Giám Đốc
Tên Công ty/ Company name:
Công Ty Cổ phần Xây Dựng Thương Mại ASEMCO
ASEMCO Trading Construction Joint Stock Company
Giấy CN ĐKKD số: 0108955333 Ngày cấp: 23 tháng 10 năm 2019.
Business Registration Certificate No. 0108955333
Issued date: October 23, 2019.
Văn Phòng giao dịch: Tầng 6, Tòa nhà San Nam, Phố Duy Tân, Quận Cầu Giấy, Tp Hà Nội
Transaction Office: 6th floor, SanNam tower, Duy Tân Street, Cầu Giấy District, Hanoi City
- Ngành nghề kinh doanh/ Business lines:
STT/ No | Tên ngành/ Business lines | Mã ngành/ Code |
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/ Other business support activities
Chi tiết: Xuất nhập khẩu những mặt hàng công ty kinh doanh/ In details: Import – Export Operation (Điều 28 Luật Thương Mại năm 2005) |
8299 |
2 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng/ Specialized design activities
Chi tiết: – Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức; đồ đạc và trang trí nội thất khác; hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; In details: Fashion design activities related to textiles, apparel, shoes, jewelry; furniture design activities; Other fashion goods, other personal and household furniture. – Dịch vụ thiết kế đô thị/ Urban design services – Hoạt động trang trí nội thất/ Interior design activities |
7410 |
3 | Xây dựng nhà để ở/ The housing construction activities | 4101 |
4 | Xây dựng nhà không để ở/ The construction is not to stay activities | 4102 |
5 | Xây dựng công trình đường sắt/ Railway construction activities | 4211 |
6 | Xây dựng công trình đường bộ/ Road construction activities | 4212 |
7 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan/ architectural engineering & Technical consultant activities
Chi tiết/ detail: – Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan/ Architectural consulting services include: designing and sketching construction; planning for urban development and landscape architecture; – Thiết kế máy móc và thiết bị/ design machines and equipment; – Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông/ Technical design and consulting services for projects: Civil engineering, pipeline engineering, traffic architecture. – Giám sát thi công xây dựng cơ bản/ Supervision Construction. -Tư vấn, thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy/ Consulting, design, supervision consultancy, technical inspection, inspection of fire prevention and fighting (Điều 41 Nghị định 79/2014/NĐ-CP) |
7110 |
8 | Xây dựng công trình điện/ Construction of electricity w | 4221 |
9 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/ Other specialized construction activities
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy In details: Construction and installation of fire protection systems (Điều 43 Nghị định 79/2014/NĐ-CP) |
4390
|
10 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước/ construction of water supply and drainage | 4222 |
11 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc/ construction of telecommunications and communication works | 4223 |
12 | Xây dựng công trình công ích khác/ construction of public works | 4229 |
13 | Xây dựng công trình thủy/ Construction of water works | 4291 |
14 | Xây dựng công trình khai khoáng/ construction of mineral exploitation works | 4292 |
15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/ construction of civil works | 4299 |
16 | Phá dỡ/ Demolition works | 4311 |
17 | Chuẩn bị mặt bằng/ prepare premises | 4312 |
18 | Hoàn thiện công trình xây dựng/ Completion of construction works
Chi tiết: – Lắp đặt thiết bị nội thất, Indetails: Installation of interior equipment |
4330 |
19 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa/ agency, broker, auction goods
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa/ Detail: goods agent + Giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ dùng gia đình, hàng gia dụng và đồ ngũ kim/ Beds, wardrobes, tables and chairs and similar furniture, household appliances |
4610 |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/ Wholesale of other construction materials and equipment
Chi tiết: – Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi – Bán buôn sơn và véc ni; – Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Details: – Wholesale of construction materials such as sand and gravel – Wholesale paint and varnish – Wholesale brick, tile, stone, sand and gravel |
4663 |
21 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: – Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh; – Sơn, véc ni và sơn bóng; – Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
23 | Lắp đặt hệ thống điện/Electric power system | 4321 |
24 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí/water supply system, water sewage system, air conditioning system | 4322 |
25 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/ Construction | 4329 |
26 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại/ Metal | 2591 |
27 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại/ Mechanical | 2592 |
28 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét/ exploited stone, sand, gravel, clay | 0810 |
29 | Vận tải hàng hóa đường sắt/ Rail transport | 4912 |
30 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/ Road transport | 4933 |
31 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
32 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa/ inland waterway transport | 5022 |
33 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 5221 |
34 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 |
35 | Bốc xếp hàng hóa/ cargo handling | 5224 |
36 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 5225 |
37 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 |
38 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất/ consulting, brokerage, real estate auctions, auction of land use rights
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản/ advisory, Real estate broker (Trừ hoạt động đấu giá) |
6820 |
39 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu/ financial support services
Chi tiết: – Hoạt động tư vấn đầu tư; Details: investment consulting activities |
6619 |
40 | Khai thác dầu thô/ crude oil extraction | 0610 |
41 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
Chi tiết: + Khoan định hướng, đào lớp ngoài, xây dựng giàn khoan, sửa chữa và tháo dỡ trang thiết bị, trát bờ giếng, bơm giếng, bịt giếng, hủy giếng v.v… + Khoan thử trong khai thác dầu khí. |
0910 |
42 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan/ Wholesale of solid, liquid, gas fuels and fuel related products
Chi tiết: Bán buôn dầu thô/ Wholesale of crude oil Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan/ Wholesale of petroleum and petroleum related products Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan/ Wholesale of gas and gas related products |
4661 |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp/ Wholesale of agricultural machinery, equipment and spare parts | 4653 |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/ Wholesale of other machinery, equipment and spare parts | 4659 |
45 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and industrial equipment | 3320 |
46 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng/ Manufacture of medical, dental, orthopedic and rehabilitation equipment and instruments
Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa/ manufacturing medical and dental equipment |
3250 |
47 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/ wholesale other household appliances
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế/ Wholesaling pharmaceuticals and medical equipment |
4649 |
48 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh/ retailing drugs, medical instruments, art equipment, sanitary equipment in specialized stores
Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh/ Retailing pharmaceuticals and medical instruments in specialized stores |
4772 |
49 | Giáo dục nhà trẻ/ Kindergarten education | 8511 |
50 | Giáo dục mẫu giáo/ Preschool education | 8512 |
51 | Giáo dục mẫu giáo/ Preschool education | 8521 |
52 | Giáo dục trung học cơ sở /secondary education | 8522 |
53 | Đào tạo sơ cấp /primary education | 8531 |
54 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục/ Educational support services | 8560 |